DAEWOO HC8AA - Dòng xe tải thế hệ mới thuộc Daewoo Maximus HC Series được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại với linh kiện nhập khẩu đồng bộ 100% từ Daewoo Hàn Quốc. Trang bị động cơ Doosan mạnh mẽ, bền bỉ, hiệu suất cao với khả năng chịu tải lớn. Đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V thân thiện hơn với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Thiết kế tiện nghi - hiện đại mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời và thoải mái. Hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các cá nhân và doanh nghiệp vận tải lớn nhỏ trên toàn quốc.
NGOẠI THẤT DAEWOO HC8AA 9T
Lưới tản nhiệt và hốc gió 2 bên. Trang bị các đèn kích thước
Gương chiếu hậu, gương chiếu đầu xe và cửa có gắn tem phản quang
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
Cơ cấu nâng cabin điều chỉnh bằng điện
Lọc gió gắn ở hông xe
Thùng nhiên liệu và bộ xử lý khí thải
Khung sắt si 3 lớp cứng cáp
Cụm đèn sau thiết kế tinh tế
NỘI THẤT XE DAEWOO HC8AA 9T
Cabin rộng rãi, sang trọng với 3 chỗ ngồi tiện nghi
Taplo thiết kế khoa học, full tiện ích
Màn hình hiển thị thông tin lộ trình
Ghế hơi giúp giảm sóc và giảm chấn tốt. Tạo cảm giác thoải mái, êm ái cho tài xế
Núm điều chỉnh đèn đa năng, tích hợp thêm chế độ Auto thông minh, tự động bật khi trời tối
Chế độ Cruise Control hỗ trợ tài xế điều khiển ga tự động theo tốc độ cài sẵn
Cần số 6 cấp, mượt mà khi gài số
Radio máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hoà
Phanh lốc kê
HIỆU SUẤT- CỤM ĐỘNG CƠ XE DAEWOO HC8AA 9T
Động cơ DOOSAN DL06K
Công suất: 280Ps/2.500Rpm
Momen xoắn: 981N.m/1.400Rpm
Dung tích xilanh: 5.890cc
Hệ thống treo Cabin
Phanh khí xả
Phanh hơi nước, hệ thống giảm chấn
Phanh khí nén
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE DAEWOO HC8AA 9T
MODEL |
HC8AA- Sắt si |
HC8AA-TMB |
KHỐI LƯỢNG (kg) |
Khối lượng toàn bộ |
15.900 |
15,900 |
Khối lượng hàng chuyên chở |
- |
8,600 |
Khối lượng bản thân |
5,890 |
7,105 |
Số chỗ ngồi (người) |
03 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
KÍCH THƯỚC (mm) |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) |
10.935 x 2.460 x 3.000 |
11.010 x 2.500 x 3.540 |
Chiều dài cơ sở |
6,430 |
Kích thước lòng thùng hàng |
- |
8.600 x 2.360 x 720/2.150 |
Vết bánh xe trước/sau |
1,935/1,845 |
Khoảng sáng gầm xe |
280 |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG |
Kiểu động cơ |
DL06K |
Loại |
4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xy lanh (cc) |
5,890 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
280/2.500 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
981/1.400 |
Kiểu hộp số |
ZF 6S 1000TO, cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi (Sản xuất tại Hungary)
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Phanh khí nén |
Phanh đỗ |
Dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên trục 2
|
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Ắc quy |
2x12V-100Ah |
Máy phát điện |
24V-80A |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe |
11.00R20/4x2R (Lốp Bridgestone) |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) |
35,4 |
35,4 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
96 |
96 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
11,2 |